casemated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casemated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casemated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casemated.

Từ điển Anh Việt

  • casemated

    xem casemate