caseshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caseshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caseshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caseshot.

Từ điển Anh Việt

  • caseshot

    * danh từ

    loạt đạn như mưa