case harden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

case harden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case harden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case harden.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • case harden

    * kỹ thuật

    luyện cho cứng

    xây dựng:

    vỏ bọc cứng