caseful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caseful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caseful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caseful.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caseful
Similar:
case: the quantity contained in a case
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).