casebook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casebook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casebook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casebook.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
casebook
a book in which detailed written records of a case are kept and which are a source of information for subsequent work
according to or characteristic of a casebook or textbook; typical
a casebook schizophrenic
a textbook example
Synonyms: textbook
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).