textbook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

textbook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm textbook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của textbook.

Từ điển Anh Việt

  • textbook

    /'tekstbuk/

    * danh từ

    sách giáo khoa ((như) text)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • textbook

    a book prepared for use in schools or colleges

    his economics textbook is in its tenth edition

    the professor wrote the text that he assigned students to buy

    Synonyms: text, text edition, schoolbook, school text

    Antonyms: trade edition

    Similar:

    casebook: according to or characteristic of a casebook or textbook; typical

    a casebook schizophrenic

    a textbook example