text nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

text nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm text giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của text.

Từ điển Anh Việt

  • text

    /tekst/

    * danh từ

    nguyên văn, nguyên bản

    bản văn, bài đọc, bài khoá

    đề, đề mục, chủ đề

    to stick to one's text: nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề

    đoạn trích (trong kinh thánh)

    (như) textbook

    (như) text-hand

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • text

    the words of something written

    there were more than a thousand words of text

    they handed out the printed text of the mayor's speech

    he wants to reconstruct the original text

    Synonyms: textual matter

    a passage from the Bible that is used as the subject of a sermon

    the preacher chose a text from Psalms to introduce his sermon

    the main body of a written work (as distinct from illustrations or footnotes etc.)

    pictures made the text easier to understand

    Similar:

    textbook: a book prepared for use in schools or colleges

    his economics textbook is in its tenth edition

    the professor wrote the text that he assigned students to buy

    Synonyms: text edition, schoolbook, school text

    Antonyms: trade edition