textual matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

textual matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm textual matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của textual matter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • textual matter

    Similar:

    text: the words of something written

    there were more than a thousand words of text

    they handed out the printed text of the mayor's speech

    he wants to reconstruct the original text

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).