textual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

textual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm textual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của textual.

Từ điển Anh Việt

  • textual

    /'tekstjuəl/

    * tính từ

    (thuộc) nguyên văn

    a textual error: một sai sót trong nguyên văn

    theo đúng nguyên văn (bản dịch...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • textual

    of or relating to or based on a text

    textual analysis