text and office systems content architecture (tosca) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
text and office systems content architecture (tosca) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm text and office systems content architecture (tosca) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của text and office systems content architecture (tosca).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
text and office systems content architecture (tosca)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
Từ liên quan
- text
- textile
- textual
- texture
- textbook
- textural
- textured
- text file
- text-hand
- textually
- texturing
- texturize
- text-write
- textualist
- texturator
- text editor
- textureless
- text edition
- textile mill
- text-matching
- texture board
- texture brick
- texture paint
- textual matter
- textile machine
- texture of wood
- textured carpet
- texture concrete
- texture fixation
- texture painting
- textured plaster
- textured surface
- textual criticism
- texture finishing
- textile screw pine
- text object model (tom)
- textual data (information)
- text based (e.g. interface)
- texture paint (textured paint)
- text information management system (tims)
- text and office systems content architecture (tosca)