text file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
text file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm text file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của text file.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
text file
(computer science) a computer file that contains text (and possibly formatting instructions) using seven-bit ASCII characters
Synonyms: document
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- text
- textile
- textual
- texture
- textbook
- textural
- textured
- text file
- text-hand
- textually
- texturing
- texturize
- text-write
- textualist
- texturator
- text editor
- textureless
- text edition
- textile mill
- text-matching
- texture board
- texture brick
- texture paint
- textual matter
- textile machine
- texture of wood
- textured carpet
- texture concrete
- texture fixation
- texture painting
- textured plaster
- textured surface
- textual criticism
- texture finishing
- textile screw pine
- text object model (tom)
- textual data (information)
- text based (e.g. interface)
- texture paint (textured paint)
- text information management system (tims)
- text and office systems content architecture (tosca)