text file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

text file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm text file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của text file.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • text file

    (computer science) a computer file that contains text (and possibly formatting instructions) using seven-bit ASCII characters

    Synonyms: document

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).