text edition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
text edition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm text edition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của text edition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
text edition
Similar:
textbook: a book prepared for use in schools or colleges
his economics textbook is in its tenth edition
the professor wrote the text that he assigned students to buy
Synonyms: text, schoolbook, school text
Antonyms: trade edition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- text
- textile
- textual
- texture
- textbook
- textural
- textured
- text file
- text-hand
- textually
- texturing
- texturize
- text-write
- textualist
- texturator
- text editor
- textureless
- text edition
- textile mill
- text-matching
- texture board
- texture brick
- texture paint
- textual matter
- textile machine
- texture of wood
- textured carpet
- texture concrete
- texture fixation
- texture painting
- textured plaster
- textured surface
- textual criticism
- texture finishing
- textile screw pine
- text object model (tom)
- textual data (information)
- text based (e.g. interface)
- texture paint (textured paint)
- text information management system (tims)
- text and office systems content architecture (tosca)