text editor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
text editor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm text editor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của text editor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
text editor
(computer science) an application that can be used to create and view and edit text files
Similar:
copy editor: an editor who prepares text for publication
Synonyms: copyreader
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- text
- textile
- textual
- texture
- textbook
- textural
- textured
- text file
- text-hand
- textually
- texturing
- texturize
- text-write
- textualist
- texturator
- text editor
- textureless
- text edition
- textile mill
- text-matching
- texture board
- texture brick
- texture paint
- textual matter
- textile machine
- texture of wood
- textured carpet
- texture concrete
- texture fixation
- texture painting
- textured plaster
- textured surface
- textual criticism
- texture finishing
- textile screw pine
- text object model (tom)
- textual data (information)
- text based (e.g. interface)
- texture paint (textured paint)
- text information management system (tims)
- text and office systems content architecture (tosca)