text editor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

text editor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm text editor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của text editor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • text editor

    (computer science) an application that can be used to create and view and edit text files

    Similar:

    copy editor: an editor who prepares text for publication

    Synonyms: copyreader

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).