case label nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
case label nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case label giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case label.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
case label
* kỹ thuật
toán & tin:
Nhãn CASE
Từ liên quan
- case
- cased
- caser
- casein
- casern
- case in
- caseate
- caseful
- caseous
- caserne
- case bay
- case law
- case-law
- casebook
- casemate
- casement
- caseshot
- casework
- caseworm
- case bolt
- case file
- case hole
- case load
- case rack
- case shot
- case well
- case-book
- case-load
- caseation
- casemated
- case depth
- case knife
- case label
- case liner
- case shift
- case steel
- case study
- case-goods
- case-study
- cased beam
- cased book
- cased hole
- cased pile
- cased well
- casemented
- caseworker
- case change
- case harden
- case loader
- case opener