casemented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casemented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casemented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casemented.
Từ điển Anh Việt
casemented
xem casement
casemented
xem casement
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.