case study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
case study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case study.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
case study
* kinh tế
điều tra mẫu
nghiên cứu án lệ
nghiên cứu tình huống
* kỹ thuật
nghiên cứu trường hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
case study
a careful study of some social unit (as a corporation or division within a corporation) that attempts to determine what factors led to its success or failure
a detailed analysis of a person or group from a social or psychological or medical point of view
Từ liên quan
- case
- cased
- caser
- casein
- casern
- case in
- caseate
- caseful
- caseous
- caserne
- case bay
- case law
- case-law
- casebook
- casemate
- casement
- caseshot
- casework
- caseworm
- case bolt
- case file
- case hole
- case load
- case rack
- case shot
- case well
- case-book
- case-load
- caseation
- casemated
- case depth
- case knife
- case label
- case liner
- case shift
- case steel
- case study
- case-goods
- case-study
- cased beam
- cased book
- cased hole
- cased pile
- cased well
- casemented
- caseworker
- case change
- case harden
- case loader
- case opener