caseate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caseate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caseate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caseate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caseate
turn into cheese
The milk caseated
become cheeselike
necrotic tissue caseates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).