casemate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casemate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casemate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casemate.

Từ điển Anh Việt

  • casemate

    /'keismeit/

    * danh từ

    (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)

    ổ đại bác (trên tàu chiến)