case rack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

case rack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case rack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case rack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • case rack

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tù để học chữ in

    toán & tin:

    tủ để hộc chữ in