casement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casement.

Từ điển Anh Việt

  • casement

    /'keismənt/

    * danh từ

    khung cánh cửa sổ

    cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window)

    (thơ ca) cửa sổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • casement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cánh cửa sổ

    khuôn cánh cửa sổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • casement

    a window sash that is hinged (usually on one side)