precedented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precedented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precedented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precedented.
Từ điển Anh Việt
precedented
* tính từ
có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precedented
having or supported or justified by a precedent
Antonyms: unprecedented