unprecedented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unprecedented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unprecedented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unprecedented.
Từ điển Anh Việt
unprecedented
/ʌn'presidəntid/
* tính từ
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
an unprecedented fact: một sự việc chưa từng có
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unprecedented
having no precedent; novel
an unprecedented expansion in population and industry
Antonyms: precedented