commondo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commondo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commondo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commondo.

Từ điển Anh Việt

  • commondo

    /kə'moud/

    * danh từ

    tủ com mốt

    ghế đi ỉa (thủng giữa để đặt bô đi ỉa ((cũng) night commondo)