eurocheque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eurocheque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eurocheque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eurocheque.

Từ điển Anh Việt

  • eurocheque

    * danh từ

    séc phát hành toàn Âu châu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eurocheque

    * kinh tế

    séc Châu Âu

    chi phiếu châu Âu

    chi phiếu Châu Âu (do ngân hàng Anh phát hành)