euphony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
euphony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euphony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euphony.
Từ điển Anh Việt
euphony
/'ju:fəni/
* danh từ
tiếng êm tai
tính thuận tai, tính êm tai
(ngôn ngữ học) luật hài âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
euphony
Similar:
music: any agreeable (pleasing and harmonious) sounds
he fell asleep to the music of the wind chimes