eugamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eugamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eugamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eugamy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eugamy

    * kỹ thuật

    sự giãn