euclid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
euclid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euclid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euclid.
Từ điển Anh Việt
euclid
/'ju:klid/
* danh từ
(toán học) nhà toán học O-clit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
euclid
Greek geometer (3rd century BC)
Từ liên quan
- euclid
- euclidean
- euclidian
- euclid's axiom
- euclidian ring
- euclidean axiom
- euclidean space
- euclidian space
- euclid algorithm
- euclid's algorithm
- euclid's postulate
- euclidean geometry
- euclidean geometry,
- euclid's fifth axiom
- euclid's first axiom
- euclid's third axiom
- euclid's fourth axiom
- euclid's second axiom
- euclidean quantum field theory