euclid algorithm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
euclid algorithm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euclid algorithm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euclid algorithm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
euclid algorithm
* kỹ thuật
toán & tin:
thuật toán Ơclit
Từ liên quan
- euclid
- euclidean
- euclidian
- euclid's axiom
- euclidian ring
- euclidean axiom
- euclidean space
- euclidian space
- euclid algorithm
- euclid's algorithm
- euclid's postulate
- euclidean geometry
- euclidean geometry,
- euclid's fifth axiom
- euclid's first axiom
- euclid's third axiom
- euclid's fourth axiom
- euclid's second axiom
- euclidean quantum field theory