euclidean quantum field theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

euclidean quantum field theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euclidean quantum field theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euclidean quantum field theory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • euclidean quantum field theory

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lí thuyết trường điện tử Eucid