euclidean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

euclidean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euclidean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euclidean.

Từ điển Anh Việt

  • euclidean

    /'ju:klidiən/

    * danh từ

    (toán học) (thuộc) O-clit

    euclidean algorithm: thuật toán O-clit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • euclidean

    Similar:

    euclidian: relating to geometry as developed by Euclid

    Euclidian geometry