euclidian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
euclidian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euclidian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euclidian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
euclidian
relating to geometry as developed by Euclid
Euclidian geometry
Synonyms: euclidean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).