eudemon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eudemon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eudemon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eudemon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eudemon
a benevolent spirit
Synonyms: eudaemon, good spirit
Antonyms: cacodemon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).