euglena nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
euglena nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euglena giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euglena.
Từ điển Anh Việt
euglena
* danh từ
(động vật) tảo mắt; trùng mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
euglena
minute single-celled green freshwater organism having a single flagella; often classed as algae