made in triplicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

made in triplicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm made in triplicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của made in triplicate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • made in triplicate

    * kinh tế

    làm thành ba bản