made-to-measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
made-to-measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm made-to-measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của made-to-measure.
Từ điển Anh Việt
made-to-measure
/'meidtə'meʤə/
* tính từ
may đo (đối với may sãn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
made-to-measure
* kinh tế
may (theo số) đo