made solid with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
made solid with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm made solid with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của made solid with.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
made solid with
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
được chế tạo nguyên khối
Từ liên quan
- made
- made in
- made up
- made-up
- madeira
- madeiras
- made bill
- made land
- madeirite
- madeleine
- made ground
- made-up box
- madefaction
- made circuit
- made-up soil
- madeira cake
- mademoiselle
- made-to-order
- madeira river
- madeira sponge
- made soil layer
- made solid with
- made-to-measure
- madeira islands
- made in viet nam
- made-up articles
- madelung constant
- made in triplicate
- made under license
- made-up meat product
- madeira winter cherry
- made out to the order of
- made ground (made-up ground)
- made to order (made-to-order)