made up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

made up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm made up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của made up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • made up

    * kỹ thuật

    được chuẩn bị sẵn

    nhân tạo