mademoiselle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mademoiselle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mademoiselle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mademoiselle.
Từ điển Anh Việt
mademoiselle
* danh từ
tiểu thư
nữ gia sư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mademoiselle
Similar:
silver perch: small silvery drumfish often mistaken for white perch; found along coasts of United States from New York to Mexico
Synonyms: Bairdiella chrysoura