made-up soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

made-up soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm made-up soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của made-up soil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • made-up soil

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất mượn