mad apple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mad apple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mad apple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mad apple.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mad apple
Similar:
eggplant: hairy upright herb native to southeastern Asia but widely cultivated for its large glossy edible fruit commonly used as a vegetable
Synonyms: aubergine, brinjal, eggplant bush, garden egg, Solanum melongena
eggplant: egg-shaped vegetable having a shiny skin typically dark purple but occasionally white or yellow
Synonyms: aubergine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mad
- made
- madam
- madia
- madly
- madake
- madame
- madcap
- madden
- madder
- madman
- madnep
- madras
- madrid
- maduro
- madding
- maddish
- made in
- made up
- made-up
- madeira
- madison
- madness
- madonna
- madoqua
- madrasa
- madrier
- madrona
- madrono
- madwort
- maddened
- madeiras
- madhouse
- madrasah
- madrigal
- madupite
- madwoman
- mad apple
- madarosis
- maddening
- maddingly
- made bill
- made land
- madeirite
- madeleine
- madia oil
- madrepore
- madrilene
- madagascan
- madagascar