aubergine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aubergine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aubergine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aubergine.
Từ điển Anh Việt
aubergine
/'oubədʤi:n/
* danh từ
(thực vật học) cà tím
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aubergine
* kinh tế
cà
cà tím
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aubergine
Similar:
eggplant: hairy upright herb native to southeastern Asia but widely cultivated for its large glossy edible fruit commonly used as a vegetable
Synonyms: brinjal, eggplant bush, garden egg, mad apple, Solanum melongena
eggplant: egg-shaped vegetable having a shiny skin typically dark purple but occasionally white or yellow
Synonyms: mad apple