brinjal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brinjal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brinjal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brinjal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brinjal
Similar:
eggplant: hairy upright herb native to southeastern Asia but widely cultivated for its large glossy edible fruit commonly used as a vegetable
Synonyms: aubergine, eggplant bush, garden egg, mad apple, Solanum melongena
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).