madake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
madake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
madake
Similar:
giant timber bamboo: large bamboo having thick-walled culms; native of China and perhaps Japan; widely grown elsewhere
Synonyms: ku-chiku, Phyllostachys bambusoides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).