madrepore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
madrepore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madrepore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madrepore.
Từ điển Anh Việt
- madrepore - /,mædri'pɔ:/ - * danh từ - (động vật học) san hô đá tảng 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- madrepore - Similar: - stony coral: corals having calcareous skeletons aggregations of which form reefs and islands - Synonyms: madriporian coral 




