madriporian coral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
madriporian coral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madriporian coral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madriporian coral.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
madriporian coral
Similar:
stony coral: corals having calcareous skeletons aggregations of which form reefs and islands
Synonyms: madrepore
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).