b vitamin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
b vitamin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm b vitamin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của b vitamin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
b vitamin
Similar:
b-complex vitamin: originally thought to be a single vitamin but now separated into several B vitamins
Synonyms: B complex, vitamin B complex, vitamin B, B
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).