bin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bin.

Từ điển Anh Việt

  • bin

    /bin/

    * danh từ

    thùng

    túi vải bạt (để hái hoa bia)

    thùng đựng rượu, rượu thùng

  • bin

    (Tech) máy thu nhận; hộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bin

    a container; usually has a lid

    the quantity contained in a bin

    Synonyms: binful

    store in bins

    Similar:

    bank identification number: an identification number consisting of a two-part code assigned to banks and savings associations; the first part shows the location and the second identifies the bank itself

    Synonyms: ABA transit number