bank identification number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bank identification number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank identification number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank identification number.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bank identification number

    an identification number consisting of a two-part code assigned to banks and savings associations; the first part shows the location and the second identifies the bank itself

    Synonyms: BIN, ABA transit number

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).