bankroll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bankroll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bankroll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bankroll.

Từ điển Anh Việt

  • bankroll

    * danh từ

    (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bankroll

    * kinh tế

    tài trợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bankroll

    a roll of currency notes (often taken as the resources of a person or business etc.)

    he shot his roll on a bob-tailed nag

    Synonyms: roll

    provide with sufficient funds; finance

    Who will bankroll the restoration of the former East German economy?