bankhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bankhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bankhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bankhead.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bankhead
* kỹ thuật
đê biển
xây dựng:
đê ngang, xà ngang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bankhead
uninhibited United States actress (1903-1968)
Synonyms: Tallulah Bankhead